Ghi ta

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:21, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) guitare đàn có sáu dây và một hộp cộng hưởng bằng gỗ
    thời sinh viên cây đàn ghi ta
    ghi ta điện
Đàn ghi ta gỗ