Xin xỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:26, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. xin + (Proto-Tai) /*k.roːᴬ/ xin nói chung; xin bằng cách hạ mình xuống thấp hơn người khác
    xin xỏôi
    không xin xỏhết
    xin xỏ tiền nong