Nhôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:24, ngày 10 tháng 1 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) aluminium kim loại nhẹ màu bạc, không bị gỉ
    đồng nhôm sắt vụn giấy nhựa bán đê
Nồi nhôm đúc