Rô to

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:39, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) rotor bộ phận quay trong động cơ hoặc máy phát điện; (cũng) roto
    rô to động
    rô to lồng sóc
    lõi rô to
    rô to máy phát
Một số loại rô to động cơ điện