Xi men

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) semainier ("tuần") bộ vòng tay gồm bảy chiếc đeo cùng nhau; (nghĩa chuyển) bộ vòng tay gồm nhiều chiếc đeo cùng nhau
    bộ vòng xi men
    xi men mạ vàng
    xi men bạch kim
Vòng xi men Ấn Độ