U rê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) urée chất hóa học có công thức CO(NH₂)₂, có nhiều trong nước tiểu, dùng để sản xuất phân bón bổ sung đạm; (cũng) ure
    chất u rê
    biến đổi u rê máu
    tan máu tăng u rê
    phân u rê
tinh thể u rê