Bước tới nội dung

Nhu mì

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:58, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (nhu)(mị) ("hiền dịu đáng yêu") hiền lành, nết na
    tính nết nhu mì
    cậu trai nhu