Pông sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:59, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) poncho áo dạng một tấm lớn, có lỗ chui đầu, không có tay
    áo pông sô
    áo mưa pông sô