Tía tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tử)() /t͡siᴇX suo/ cây rau thơm có lá màu tím
    Ngó lên hòn đá tía tô
    Ngó xuống xóm Bụt có cô chưa chồng
Cây tía tô

Xem thêm