Ban công

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:26, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) balcon(/bal.kɔ̃/) phần nhô ra ngoài tầng gác, có lan can và có cửa thông vào phòng
    trèo ban công vào nhà
    Juliet đứng trên ban công chờ Romeo
Ban công