Cao su

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:37, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) caoutchouc(/ˈkaʊt͡ʃʊk/) nhựa cây tự nhiên chưa lưu hóa
    cây cao su: l’arbre à caoutchouc
    găng tay cao su
    áo mưa cao su
Lấy nhựa cây cao su