Xi men

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:15, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) semainier(/sə.mɛ.nje/) ("tuần") bộ vòng tay gồm bảy chiếc đeo cùng nhau; (nghĩa chuyển) bộ vòng tay gồm nhiều chiếc đeo cùng nhau
    bộ vòng xi men
    xi men mạ vàng
    xi men bạch kim
Vòng xi men Ấn Độ