Xa van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:27, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    savane savane
    (/sa.van/)
    trảng cỏ rộng lớn ở vùng khí hậu khô hạn
    đồng cỏ xa van
    khí hậu xa van
    xa van Châu Phi
Xa van ở Zambia