Pi pét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:30, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pipette pipette
    (/pi.pɛt/)
    ống nhỏ giọt, có dạng ống nhọn một đầu và đầu đối diện có bầu tròn để bóp; (cũng) pipet
    ống pi pét
    pi pét tự động
    pi pét chia độ
Một số loại pi pét