Vét xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    vessie vessie
    (/ve.si/)
    (cũ) bộ phận bằng cao su bên trong quả bóng, dùng để chứa hơi bơm căng; bộ phần bằng cao su dùng để chứa mực trong bút máy
    bóng thủng vét xi
    nước vào vét xi
Vét xi bóng tennis