Nhôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:42, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) aluminium(/a.ly.mi.njɔm/) kim loại nhẹ màu bạc, không bị gỉ
    đồng nhôm sắt vụn giấy nhựa bán đê
Nồi nhôm đúc