Xăng đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    sandale sandale
    (/sɑ̃.dal/)
    loại dép da hở ngón chân, thường có quai hậu
    đi xăng đan đi học
    mua đôi xăng đan cho mát
Xăng đan nam