Ghi ta

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:47, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    guitare guitare
    (/ɡi.taʁ/)
    đàn có sáu dây và một hộp cộng hưởng bằng gỗ
    thời sinh viên cây đàn ghi ta
    ghi ta điện
Đàn ghi ta gỗ