Sô cô la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    chocolat chocolat
    (/ʃɔ.kɔ.la/)
    kẹo chế từ bơ ca cao, thường có vị hơi đắng
    sô cô la sữa
    kem sô cô la
Sô cô la