Pông sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:54, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    poncho poncho
    (/pɔ̃.ʃo/)
    áo dạng một tấm lớn, có lỗ chui đầu, không có tay
    áo pông sô
    áo mưa pông sô
  • Áo pông sô truyền thống Mexico
  • Áo mưa pông sô