Zin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:58, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) origine(/ɔ.ʁi.ʒin/) ("nguyên bản") chưa qua chỉnh sửa; chưa qua sử dụng; (cũng) gin
    hàng nguyên zin
    ô tô cũ còn zin
    mất zin