Khôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (khốn) /*kʰuːns/ khó có thể, gần như không thể
    khôn lường
    khôn nguôi
    thúng lủng trôn khôn bưng khó bợ