Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Bưng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
捧
(
bổng
)
/pʰɨoŋ
X
/
dùng hai tay nâng vật gì lên cao;
(nghĩa chuyển)
che đậy chuyện gì (nguồn gốc từ việc lấy hai tay che mắt gọi là
bưng mắt
)
công việc
bưng
bê
bưng
mặt
khóc
bưng
bít mọi
việc
(
Khmer
)
បឹង
(
/bəng/
)
vùng đầm lầy đất trũng ngập nước, mọc nhiều lau sậy
Gió
đưa gió đẩy, về rẫy
ăn
còng, về
bưng
ăn
cá
, về giồng ăn
dưa
Cảnh quan ở Bưng Riềng, Bà Rịa - Vũng Tàu
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn