Quá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:23, ngày 22 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (qua) hơn giới hạn hoặc mức độ quy định; hơn mức cho phép hoặc cần thiết; hơn hẳn mức bình thường
    quá lứa lỡ thì
    đã quá tuổi đi học
    quá sức
    làm quá
    xinh quá
    đông quá