Lứa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lữ)
    /lɨʌX/
    ("bạn") người, động vật, hay thực vật có cùng độ tuổi, cùng thời kì
    lứa con
    một lứa
    bằng vai phải lứa