Tông xuyệt tông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:28, ngày 15 tháng 7 năm 2022 của imported>Admin (CSV import)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ton sur ton đồng bộ, cùng kiểu, hợp nhau
    hai người dẫn chương trình mặc trang phục tông xuyệt tông