Nàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:27, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (nạn) khó khăn; tai ương
    nghèo nàn
    phàn nàn
    tai nàn
    gặp cơn binh cách, nhiều nàn cũng thương