Khám

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:26, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (giam)
    /gaam1/
    nhà tù, nơi giam giữ phạm nhân
    giam vào khám
    khám tử
    khám lớn
    xộ khám
Khám Chí Hòa