Bước tới nội dung

Xộ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (tọa) /co6/ ngồi
    xộ khám
  2. (Quảng Đông) (thố) /co3/ sai lầm
    cười xộ
    coi xộ
    nhìn xộ
    tính xộ
    ngựa chạy xộ