Khám

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (giam)
    /gaam1/
    nhà tù, nơi giam giữ phạm nhân
    giam vào khám
    khám tử
    khám lớn
    xộ khám
Khám Chí Hòa