Cưới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:08, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-gaːlʔ [1] ~ *kaːlʔ [1]/ [cg1] làm lễ để chính thức nhận làm vợ chồng
    cưới hỏi
    cưới xin
    lễ cưới
    đám cưới
    cưới vợ
    cưới chồng
    tiền mừng cưới
    đi ăn cưới
    ma chê cưới trách
Đám cưới năm 2006

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.