Đuốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (chúc)
    /*tok/
    ("nến") một đoạn gỗ có quấn vật liệu dễ cháy ở đầu, dùng để thắp sáng vào ban đêm
    thắp đuốc
    trămđuốc, cũng vớ được con ếch
Vận động viên rước đuốc Olympic 2012