Đề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    démarrer démarrer
    (/de.ma.ʁe/)
    khởi động (động cơ)
    xe đề mãi mà không nổ
  2. (Pháp)
    desserré desserré
    (/de.se.ʁe/)
    lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề xê
    ốc bị đề
    bu lông đề hết ra
Nút đề (khởi động) xe máy (ở phía dưới công tắc đèn)

Xem thêm