É

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (cham)
    ꨀꨰꩀ ꨀꨰꩀ
    (/ɛ:ʔ/)
    giống cây thân cỏ có danh pháp Ocimum × africanum, thuộc chi Húng, lá có mùi thơm của chanh, hạt giống hạt vừng, màu xám đen, khi ngâm nước tạo ra chất nhầy mát, ăn được
    lẩu é
    é tía
    hạt é
  • Cây é
  • Hạt é