Ám

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (ám) [a] cá nấu nguyên con hoặc nguyên miếng cùng với gia vị
    cháo ám
    ám
    ăn ám cho nhẹ mình
Cháo cá ám

Chú thích

  1. ^ (ám) là một phương pháp nấu ăn thời cổ ở Trung Quốc, thịt hoặc cá được đun kĩ với muối, hành và đậu lên men.