Bích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) pique(/pik/) ("giáo, thương") chất bài bích ♠
    ba bích đi trước
  2. (Pháp) bitte(/bit/) cọc làm bằng vật liệu cứng, dùng để quấn dây neo tàu thuyền tại bến cảng
    cọc bích
    bích neo tàu
  3. xem mặt bích
  • Lá bài át bích
  • Bích buộc tàu