Bông tu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) pointeau(/pwɛ̃.to/) mũi đục nhỏ; cây kim của bộ chế hòa khí; (cũng) bung tu, pông tu, poong tu, poăng tu
    bông tu lấy dấu
    bông tu tự động
    bông tu bình xăng con
  • Bông tu
  • Bông tu chế hòa khí