Bấc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (bắc)
    /pək̚/
    gió lạnh thổi từ hướng Bắc, Đông Bắc xuống vào mùa đông
    mưa dầm gió bấc