Bấy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɓǝlʔ/ ("mấy") một lượng hoặc mức độ nào đó; một thời điểm nào đó trong quá khứ; rất nhiều, rất tốt, thường tỏ ý khen ngợi
    chỉ bấy thôi
    bấy nhiêu
    bấy lâu
    từ bấy đến giờ
    giỏi bấy
    lắm bấy
    thương bấy