Bẻng
Giao diện
- (Quảng Đông)
餅 /beng2/ ("bánh") [a] loại bánh làm từ bột mì, men nở, đường, trứng gà, hạt vừng, rán ngập dầu thành từng chiếc to bản và dẹp, nở phồng và rỗng ruột

Chú thích
- ^ Bánh bẻng có tên gốc Quảng Đông là
鹹 煎 餅 /haam4 zin1 beng2/, tức bánh rán mặn, được rút gọn thành bẻng.