Bước tới nội dung

Bủa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (bổ) /buoH/ ("bắt")[?][?] vây bọc để bắt hoặc tìm kiếm; (nghĩa chuyển) tỏa ra khắp nơi
    bủa đi tìm
    bủa lưới bắt
    bủa vây
    bủa giăng
    sương bủa đầy núi
    tiếng sóng bủa ghềnh
Bủa lưới