Biếc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (bích) /pwiᴇk̚/ màu xanh lá đậm và hơi có ánh xanh dương giống như màu ngọc bích
    mắt biếc
    xanh biếc
    biêng biếc

    Đường xứ Nghệ quanh quanh,
    Non xanh, nước biếc như tranh hoạ đồ.
Nước biển xanh biếc