Bo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Boa)
  1. (Pháp) pourboire(/puʁ.bwaʁ/) tiền thưởng thêm cho người phục vụ ngoài khoản cần phải trả; (cũng) boa
    tiền bo
    bo cho vài đồng
  2. (Pháp) bord(/bɔʁ/) phần viền, phần cạnh tròn; (nghĩa chuyển) làm cho tròn đi
    quần bo gấu
    nẹp bo
    bo cạnh bàn
    đường bo khép kín
    bo góc
    bo tròn
  • Lọ đựng tiền bo
  • Bo gấu quần jean