Boa rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    poireau poireau
    (/pwa.ʁo/)
    tỏi tây, loài thực vật có danh pháp Allium ampeloprasum, thân cỏ hình trụ màu trắng, thẳng, lá dài và dày, màu xanh thẫm, có mùi hăng giống như tỏi; (cũng) poa rô, bo rô, ba rô
    hành boa rô
    boa rô xào
    bánh boa rô
    phi boa rô
Hành boa rô