Bi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Buy)
  1. (Pháp) bille(/bij/) quả bóng nhỏ
    bi ve: billes en verre
  2. (Pháp) buse(/byz/) ống dẫn nước; (cũng) buy
    ống bi bê tông: buse en béton
    cống bi bể phốt
  • Bi ve
  • Ống bi đúc bê tông