Bước tới nội dung

Cá cóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. + cóc các loài bò sát lưỡng cư thuộc họ Salamandridae, còn gọi là kỳ giông; các loài cá thuộc họ Batrachoididae, làn da lốm đốm vằn vện giống da cóc
  2. (Khmer) (ត្រី)(/(trəj)) ឆ្កោក(ckaok/) loài cá có danh pháp Cyclocheilichthys enoplos, đặc hữu thuộc lưu vực sông Mekong, vảy trắng, vây đỏ, thịt ngọt thơm, nhiều xương dăm
    cá cóc kho nước dừa
    cá cóc nấu canh chua
    cá cóc chưng tương
  • Cá cóc Ziegle
  • Cá cóc biển
  • Cá cóc sông