Cò rò

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Cò lò)
  1. (Pháp) cloche(/klɔʃ/) đi chậm chạp và nặng nề; (cũng) cò lò, cờ lờ, cờ lơ
    cò rò mãi giờ mới đến

    Nhanh cũng đến bến đò, cò rò cũng đến bến sông

Xem thêm