Cúng dường

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (cung)(dưỡng) dâng lễ vật lên chùa để hỗ trợ những người tu hành; (cũng) cúng dàng
    bưng mâm quả cúng dường
    tiền cúng dường
Khay đồ lễ cúng dường