Cặc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (giác) /kˠʌk̚/ ("sừng") [a] [fc1] dương vật
    cặc bần
    cái củ cặc

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /kak/(Khách Gia) /kok/.

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Anh) cock