Cỏ vê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    corvée corvée
    (/kɔʁ.ve/)
    (cũ) việc lao động cực khổ, sưu dịch không được trả lương; (cũng) coọc vê
    làm cỏ vê trong
    cỏ vê nhà bếp
    bị bắt đi cỏ vê